けんけんごうごうたる
Ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ

けんけんごうごうたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんけんごうごうたる
けんけんごうごうたる
ồn ào, om sòm, huyên náo.
喧々ごうごうたる
けんけんごうごうたる
ồn ào, om sòm, huyên náo
Các từ liên quan tới けんけんごうごうたる
Avatamsksutra
hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất, sự đi dạo, sự đi tản bộ
cây gọng vó
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng
word search
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
bang, clang