消し去る
けしさる「TIÊU KHỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Xoá, xoá bỏ

Bảng chia động từ của 消し去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消し去る/けしさるる |
Quá khứ (た) | 消し去った |
Phủ định (未然) | 消し去らない |
Lịch sự (丁寧) | 消し去ります |
te (て) | 消し去って |
Khả năng (可能) | 消し去れる |
Thụ động (受身) | 消し去られる |
Sai khiến (使役) | 消し去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消し去られる |
Điều kiện (条件) | 消し去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 消し去れ |
Ý chí (意向) | 消し去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 消し去るな |
けしさる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けしさる
消し去る
けしさる
xoá, xoá bỏ
けしさる
xoá, xoá bỏ
Các từ liên quan tới けしさる
差し掛ける さしかける
cầm giữ (ô), bật ô lên
差しつける さしつける
Nhấn vào một cái gì đó.
差し付ける さしつける
chỉ trỏ
差し向ける さしむける
gừi người, vật tới đâu đó
割ける さける
được tách ra, chia ra
裂ける さける
bị xé; bị rách; bị toác ra; bị toạc ra; bị chia cắt
避ける さける よける
phòng; dự phòng
捌ける さばける はける
đang đặt hàng; bán chạy; biết điều; trôi chảy