消す
けす「TIÊU」
Bôi
Dụi
Tắt
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tẩy; xóa; huỷ; dập
火
を〜
Dập lửa
Xoá.

Từ đồng nghĩa của 消す
verb
Từ trái nghĩa của 消す
Bảng chia động từ của 消す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消す/けすす |
Quá khứ (た) | 消した |
Phủ định (未然) | 消さない |
Lịch sự (丁寧) | 消します |
te (て) | 消して |
Khả năng (可能) | 消せる |
Thụ động (受身) | 消される |
Sai khiến (使役) | 消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消す |
Điều kiện (条件) | 消せば |
Mệnh lệnh (命令) | 消せ |
Ý chí (意向) | 消そう |
Cấm chỉ(禁止) | 消すな |
けしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けしん
消す
けす
bôi
けしん
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân.
化身
けしん
sự hiện thân (phật)
化す
かす けす
thay đổi diện mạo và hình dạng
Các từ liên quan tới けしん
寝付けす ねつけす
đặt (người nào đó) vào giường ngủ
おまけする おまけする
Kèm theo giảm giá
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
雪解けする ゆきどけする
tuyết tan.
襷掛けする たすきがけする
nhân chéo
金儲けする かねもうけする
kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
形だけする かたちだけする
làm lấy lệ; làm cho có; chỉ có tính hình thức
金もうけする かねもうけする
kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)