金儲けする
かねもうけする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiếm tiền; cày tiền (tiếng lóng)
本
を
売
って
金
もうけをする
Bán sách lấy tiền
資産
を
運用
して
金
もうけをする
Kiếm tiền bằng cách cho vay tài sản .

Bảng chia động từ của 金儲けする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金儲けする/かねもうけするする |
Quá khứ (た) | 金儲けした |
Phủ định (未然) | 金儲けしない |
Lịch sự (丁寧) | 金儲けします |
te (て) | 金儲けして |
Khả năng (可能) | 金儲けできる |
Thụ động (受身) | 金儲けされる |
Sai khiến (使役) | 金儲けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金儲けすられる |
Điều kiện (条件) | 金儲けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金儲けしろ |
Ý chí (意向) | 金儲けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金儲けするな |