血球
けっきゅう「HUYẾT CẦU」
☆ Danh từ
Sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn

けっきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けっきゅう
血球
けっきゅう
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
結球
けっきゅう
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
けっきゅう
sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn
Các từ liên quan tới けっきゅう
ヒト白血球抗原 ヒトはっけっきゅうこうげん ひとはっけっきゅうこうげん
kháng nguyên bạch cầu người
白血球の数の低下 はっけっきゅうのかずのていか はっけっきゅうのすうのていか
suy giảm bạch cầu
白血球 はっけっきゅう
Bạch cầu.
赤血球 せっけっきゅう
hồng cầu.
血球分離 けっきゅうぶんり
phân tách huyết cầu (cytapheresis)
白血球ローリング しろけっきゅうローリング
bạch cầu lăn
赤血球数 せっけっきゅうすう
số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
血球計数 けっきゅうけいすう
đếm số lượng tế bào máu