けつろ
Sương, sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
Sự hoá đặc, khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)

けつろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けつろ
けつろ
sương, sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương
結露
けつろ
Sự hình thành sương trong tự nhiên hoặc trong các tòa nhà
血路
けつろ
tìm lối thoát (lúc gặp khó khăn)