Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
結論 けつろん
kết luận; sự kết luận
論結 ろんけつ
kết luận
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結論づける けつろんづける
結論を出す けつろんをだす
kết luận.
結論を下す けつろんをくだす
rút ra kết luận