毛生え薬
けはえぐすり けはえやく「MAO SANH DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc mọc tóc

けはえぐすり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けはえぐすり
毛生え薬
けはえぐすり けはえやく
thuốc mọc tóc
けはえぐすり
hair restorer
Các từ liên quan tới けはえぐすり
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
貼薬 はりぐすり
thuốc cao
選りすぐる えりすぐる よりすぐる
lựa chọn một cách tốt nhất
抉り出す えぐりだす
moi ra
吐き薬 はきぐすり
emetic
鼻薬 はなぐすり
sự hối lộ; tiền đấm mõm
灰釉 はいぐすり
nước men tro (kiểu nền tảng lắp kính sử dụng trong vài thời gian cổ xưa làm từ tro (của) những nguyên liệu như gạo unhulled, phủ rơm, cây sồi và cây thông)
はりはり漬け はりはりつけ ハリハリつけ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings