仮名
Tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh

Từ đồng nghĩa của 仮名
Từ trái nghĩa của 仮名
けみょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けみょう
仮名
かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo
けみょう
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là
Các từ liên quan tới けみょう
dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sãn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành
rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến, hoàng thái tử
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
lucky hit
sao mai
đọc,xem lại,giúp ai vượt được,eye,xem,thực hiện đến cùng,tìm kiếm,tôi sẽ xem lại vấn đề ấy,giúp đỡ,đảm đương,way,đã qua,chức giám mục,xem xét kỹ lưỡng,tiễn,chăm nom,toà giám mục,bằng lòng,tiếp,xem đến hết,thông minh xuất chúng,lo liệu,thấy rõ được bản chất,từng trải,quan niệm,red,chăm lo,double,quyền giám mục,điều tra,tưởng tượng,tiễn ra tận cửa,bảo đảm,xem xét,hoàn thành,trông ai cút khỏi cho rảnh mắt,đến hỏi ý kiến (bác sĩ,cho là,/saw/,chịu,nghiên cứu,suy nghĩ,nhìn thấy,thấy,trải qua,nhận ra,kỹ lưỡng,đắt,làm đến cùng,sắc sảo,hiểu rõ được,trông thấy,mường tượng,săn sóc,đưa,phụ trách,thừa nhận,hiểu rõ,light,trông thấy mà để mặc,tôi sẽ phụ trách việc ấy,gặp,giám sát sự thi hành cái gì,sự đến cùng,cứ đứng nhìn,thăm,xét thấy rằng,thấy rõ bản chất,luật sư...),quan sát,seen /seen/,để ý tới,cân
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu