けがのこうみょう
Lucky hit

けがのこうみょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けがのこうみょう
けがのこうみょう
lucky hit
怪我の功名
けがのこうみょう
trong cái rủi có cái may
Các từ liên quan tới けがのこうみょう
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
bao tay sắt, găng sắt, bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu, nhận đấu, nhận lời thách, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua, bị phê bình rất nghiêm khắc
đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị, làm đậm đà, thêm mắm thêm muối
sao mai
dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sãn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
がっこうぎょうじ がっこうぎょうじ
sự kiện của trường
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc