研究開発
けんきゅうかいはつ「NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT」
Nghiên cứu và phát triển
☆ Danh từ
Nghiên cứu và triển khai.+ Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT.

けんきゅうかいはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんきゅうかいはつ
研究開発
けんきゅうかいはつ
Nghiên cứu và triển khai.+ Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT.
けんきゅうかいはつ
Nghiên cứu và triển khai.+ Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT.
Các từ liên quan tới けんきゅうかいはつ
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
エイズ治療・研究開発センター えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー
Trung tâm Y tế AIDS
nhà nghiên cứu
ma hút máu, ma cà rồng, kẻ hút máu, kẻ bóc lột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông
tuổi dậy thì
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
semipermanence
người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm