しゅんきはつどうき
Tuổi dậy thì

しゅんきはつどうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅんきはつどうき
しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
春機発動期
しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
Các từ liên quan tới しゅんきはつどうき
tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
máy gửi, rút tiền tự động
máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào ; gắn động cơ vào
dạng sợi, dạng xơ
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
sự giết đi,sự kết liễu cuộc đời,sự đánh chết tươi,sai phái đi,nghĩa cổ) làm nhanh gọn,sự gửi đi (thư,sự khẩn trương,giải quyết nhanh gọn,gửi đi (thư,sự nhanh gọn,giết đi,sự sai phái đi,bản thông điệp,bản thông báo,ăn gấp,sự khử,thông điệp...),hãng vận tải hàng hoá,làm gấp,(từ cổ,khử,đánh chết tươi,sự làm gấp,sự giải quyết nhanh gọn,ăn khẩn trương,kết liễu cuộc đời
sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, sự phong thích không hợp pháp tù nhân, cứu, cứu thoát, cứu nguy