けいごう
Hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với

けいごう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいごう
けいごう
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với
係合
けいごう
joining elements so they mate or hook together (e.g. a clutch), engagement
契合
けいごう
sự trùng hợp (của) những quan điểm, vân vân.
Các từ liên quan tới けいごう
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê, cốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
軽合金 けいごうきん
hợp kim nhẹ
非イオン系合成洗剤 ひイオンけいごうせいせんざい
chất tẩy rửa không ion
弁慶格子 べんけいごうし べんけいこうし
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Êcốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
Nền kinh tế hỗn hợp.