研削盤
Máy mài hai đầu

けんさくばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんさくばん
研削盤
けんさくばん
máy mài hai đầu
けんさくばん
cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm
Các từ liên quan tới けんさくばん
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng, phòng làm việc, phòng học, hình nghiên cứu, bài tập, người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách, (từ cổ, nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra, học để đi thi, học luật
thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, quãng ba; âm ba, một phần sáu mươi của giây
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
go inlabor
triaxial test
word search
safe plan