Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査役
けんさやく
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
妊娠検査薬 にんしんけんさやく
que thử thai
けんやくか
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
けんさく
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
やんけ
isn't it, right?, you know?
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag
さんや
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
さつしんきんやく さつしんきんやく
diệt nấm
「KIỂM TRA DỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích