芸妓
げいぎ げいこ「VÂN KĨ」
☆ Danh từ
Vũ nữ Nhật

げいこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げいこ
芸妓
げいぎ げいこ
vũ nữ Nhật
げいこ
young geisha
芸子
げいこ
vũ nữ nhật trẻ
Các từ liên quan tới げいこ
sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
鯨骨 げいこつ
xương cá voi
出稽古 でげいこ
sang phòng khác và đấu vật
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
朝稽古 あさげいこ
Thể dục buổi sáng.
下稽古 したげいこ
sự luyện tập (tập dượt) để trình diễn, sự diễn tập