舞台稽古
ぶたいげいこ ぶたいけいこ「VŨ THAI KÊ CỔ」
☆ Danh từ
Buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)

ぶたいげいこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶたいげいこ
舞台稽古
ぶたいげいこ ぶたいけいこ
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
ぶたいげいこ
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
Các từ liên quan tới ぶたいげいこ
young geisha
sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
bệnh bạch đái
deep in the woods