撃退
げきたい「KÍCH THỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đẩy lùi; sự đánh lui (kẻ thù)

Bảng chia động từ của 撃退
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃退する/げきたいする |
Quá khứ (た) | 撃退した |
Phủ định (未然) | 撃退しない |
Lịch sự (丁寧) | 撃退します |
te (て) | 撃退して |
Khả năng (可能) | 撃退できる |
Thụ động (受身) | 撃退される |
Sai khiến (使役) | 撃退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃退すられる |
Điều kiện (条件) | 撃退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃退しろ |
Ý chí (意向) | 撃退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃退するな |
げきたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げきたい
撃退
げきたい
sự đẩy lùi
げきたい
sự từ chối, sự cự tuyệt, đánh lui.
Các từ liên quan tới げきたい
突撃隊 とつげきたい
biệt kích.
遊撃隊 ゆうげきたい
đơn vị lính biệt kích, đội du kích
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công
攻撃態勢 こうげきたいせい
tư thế sẵn sàng tấn công.
攻撃隊形 こうげきたいけい
đội hình tấn công.
突撃隊員 とつげきたいいん
quân xung kích
遊撃隊員 ゆうげきたいいん
không chính quy bắt buộc
特別攻撃隊 とくべつこうげきたい
special attack unit, suicide squad, kamikaze unit