特別攻撃隊
とくべつこうげきたい
☆ Danh từ
Special attack unit, suicide squad, kamikaze unit

特別攻撃隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別攻撃隊
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別攻撃 とくべつこうげき
sự tấn công đặc biệt
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
攻撃隊形 こうげきたいけい
đội hình tấn công.
攻撃部隊 こうげきぶたい
tấn công những lực lượng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).