げきめつ
Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

げきめつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げきめつ
げきめつ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt
撃滅
げきめつ
sự tàn phá
Các từ liên quan tới げきめつ
撃滅する げきめつする
diệt
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
món nợ không có khả năng hoàn lại
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp, va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày