げつめい
Ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi

げつめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げつめい
げつめい
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà).
月明
げつめい
làm thêm ngoài giờ
Các từ liên quan tới げつめい
月明り げつめいり
làm thêm ngoài giờ
sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
つめい つめい
nguội lạnh
明月 めいげつ
trăng trung thu
名月 めいげつ
trăng rằm.
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
gỗ hoàng dương