げんぼ
Sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu

げんぼ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんぼ
げんぼ
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...).
原簿
げんぼ
sổ cái
Các từ liên quan tới げんぼ
原木 げんぼく
gỗ làm giấy
普賢菩薩 ふげんぼさつ
Phổ Hiền Bồ Tát
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
無制限貿易 むせいげんぼうえき
không giới hạn hoặc tự do buôn bán
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ
赤足長元坊 あかあしちょうげんぼう アカアシチョウゲンボウ
chim cắt Amur