長元坊
ちょうげんぼう チョウゲンボウ「TRƯỜNG NGUYÊN PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Chim cắt lưng hung

長元坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長元坊
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ
アメリカ長元坊 アメリカちょうげんぼう アメリカチョウゲンボウ
cắt lưng hung Mỹ
小長元坊 こちょうげんぼう コチョウゲンボウ
merlin (Falco columbarius), pigeon hawk
赤足長元坊 あかあしちょうげんぼう アカアシチョウゲンボウ
chim cắt Amur
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.