抗凝固
こうぎょうこ「KHÁNG NGƯNG CỐ」
☆ Tính từ đuôi な
Thuốc chống đông tụ
抗凝固薬内服者
Người uống thuốc chống đông tụ

こうぎょうこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぎょうこ
抗凝固
こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ
こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ
Các từ liên quan tới こうぎょうこ
工業国 こうぎょうこく
nước công nghiệp
抗凝固剤 こうぎょうこざい
anticoagulant agent, anticoagulant drug, anticoagulant
先進工業国 せんしんこうぎょうこく
quốc gia có nền công nghiệp phát triển
工業高等学校 こうぎょうこうとうがっこう
trường cấp 3 công nghiệp
工業港 こうぎょうこう こうぎょうみなと
công nghiệp chuyển
中国核工業公司 ちゅうごくかくこうぎょうこうし
Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc.
工業高等専門学校 こうぎょうこうとうせんもんがっこう
trường cao đẳng công nghiệp
Ngân hàng công nghiệp.+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA.