先進工業国
せんしんこうぎょうこく
☆ Danh từ
Quốc gia có nền công nghiệp phát triển

先進工業国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先進工業国
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
工業先進国 こうぎょうせんしんこく
công nghiệp hóa những nước
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
先進国 せんしんこく
nước tiên tiến
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
工業国 こうぎょうこく
nước công nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.