興行師
こうぎょうし「HƯNG HÀNH SƯ」
☆ Danh từ
Ông bầu

こうぎょうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぎょうし
興行師
こうぎょうし
ông bầu
こうぎょうし
ông bầu
Các từ liên quan tới こうぎょうし
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
工業省 こうぎょうしょう
bộ công nghiệp.
施工業者 せこうぎょうしゃ
Nhà thầu, Nhà thầu thi công.
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại
工業資本主義 こうぎょうしほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản công nghiệp
工業所有権 こうぎょうしょゆうけん
quyền sở hữu công nghiệp.
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp