施工業者
せこうぎょうしゃ「THI CÔNG NGHIỆP GIẢ」
Nhà thầu, Nhà thầu thi công.

施工業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 施工業者
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
商工業者 しょうこうぎょうしゃ
những người đàn ông công nghiệp và thương mại
施工 せこう しこう
thi hành luật pháp
施工班 せこうはん
Nhà thầu thi công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.