皇太后
こうたいごう こうたいこう「HOÀNG THÁI HẬU」
☆ Danh từ
Hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)

こうたいこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうたいこう
皇太后
こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)