ここう
Sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt

ここう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ここう
ここう
sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh.
湖口
ここう
lake inlet
古句
こく
đoạn thơ cổ
孤高
ここう
ở xa, tách xa
戸口
とぐち ここう
cửa
虎口
ここう
nơi hang hùm
糊口
ここう
sự tồn tại
剋
こく
sự chiến thắng, sự thắng cuộc
弧光
ここう
sự chiếu sáng bằng hồ quang
餬口
ここう
phơi bày sự tồn tại
枯槁
ここう
hạn hán
股肱
ここう
người được tin cậy như cánh tay phải
放く
こく
đánh (rắm)