硬直
こうちょく「NGẠNH TRỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khắt khe; sự nghiêm khắc; sự cứng nhắc

Từ đồng nghĩa của 硬直
noun
Bảng chia động từ của 硬直
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 硬直する/こうちょくする |
Quá khứ (た) | 硬直した |
Phủ định (未然) | 硬直しない |
Lịch sự (丁寧) | 硬直します |
te (て) | 硬直して |
Khả năng (可能) | 硬直できる |
Thụ động (受身) | 硬直される |
Sai khiến (使役) | 硬直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 硬直すられる |
Điều kiện (条件) | 硬直すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 硬直しろ |
Ý chí (意向) | 硬直しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 硬直するな |
こうちょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうちょく
硬直
こうちょく
sự khắt khe
こうちょく
sự run rét, sự rùng mình, xác chết cứng đờ.
高直
こうじき こうちょく
đắt
Các từ liên quan tới こうちょく
四肢硬直 ししこうちょく
cứng chân tay
筋硬直 きんこうちょく
muscle stiffness
死後硬直 しごこうちょく
sự cứng lại của xác chết
organizational inertia
死体硬直 したいこうちょく
o cứng tử thi
除脳硬直 じょのうこうちょく
cứng đơ mất não
交直両用 こうちょくりょうよう
cả xoay chiều và một chiều (các thiết bị hoặc dụng cụ có thể hoạt động với cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC))
除皮質硬直 じょひしつこうちょく
cứng đơ mất não