Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死体硬直 したいこうちょく
o cứng tử thi
硬直 こうちょく
sự khắt khe; sự nghiêm khắc; sự cứng nhắc
死後 しご
sau khi chết; sau cái chết.
直後 ちょくご
đi theo ngay sau
筋硬直 きんこうちょく
muscle stiffness
一死後 いっしご
sau một lần bị loại
二死後 にしご
sau hai outs
四肢硬直 ししこうちょく
cứng chân tay