こうどうたい
Hoàng đạo

こうどうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうどうたい
こうどうたい
hoàng đạo
黄道帯
こうどうたい
hoàng đạo
Các từ liên quan tới こうどうたい
人口動態 じんこうどうたい
sự biến động của dân số trong một thời kỳ nhất định
人口動態統計 じんこうどうたいとうけい
thông kê động thái nhân khẩu
人口動態調査 じんこうどうたいちょうさ
khảo sát tình hình dân số
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
cái đo sáng
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
con tuộc, con mực phủ
hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước, khóc