興奮剤
こうふんざい「HƯNG PHẤN TỄ」
☆ Danh từ
Chất kích thích

Từ đồng nghĩa của 興奮剤
noun
こうふんざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうふんざい
興奮剤
こうふんざい
Chất kích thích
こうふんざい
kích thích, chất kích thích, tác nhân kích thích.
Các từ liên quan tới こうふんざい
ánh hồng ban chiếu
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược
sự nuông chiều, sự chiều theo, sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú, đặc ân, sự gia hạn, sự xá tội
hoá chất chống đông
sự xích mích; sự va chạm
tài khoản ngân hàng
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi
vết tích, dấu vết, di tích, một chút, một tí