いざこざ
Sự xích mích; sự va chạm

Từ đồng nghĩa của いざこざ
いざこざ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いざこざ
雑魚 ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược
tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập, tổng số lên đến
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ; thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, quỳ gối trước ai, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng, đứng dậy, giúp đỡ ai, phụ tá ai, (thể dục, thể thao) đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu, quỳ gối, quỵ luỵ ai, van nài ai, quỵ luỵ, van nài, hạ mình, bỏ, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn, hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối, làm chắc bằng sắt thước thợ, ở chỗ đầu gối
ざざ虫 ざざむし
dobsonfly or stonefly larva