こうぶんし
Phân tử lớn, đại phân tử

こうぶんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうぶんし
こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
高分子
こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
Các từ liên quan tới こうぶんし
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
inorganic polymer
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
光文社 こうぶんしゃ
koubunsha (nhà xuất bản)
無機高分子 むきこうぶんし
pôlime vô cơ, hợp chất cao phân tử vô cơ, hợp chất polime hóa cao
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
外交文書 がいこうぶんしょ
công văn ngoại giao; công hàm
旅行文書 りょこうぶんしょ
tài liệu du lịch