後輪
こうりん あとわ しずわ しりわ「HẬU LUÂN」
☆ Danh từ
Bánh xe sau; phần nhô cao phía sau của yên ngựa

こうりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうりん
後輪
こうりん あとわ しずわ しりわ
bánh xe sau
こうりん
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng
降臨
こうりん
(tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
硬鱗
こうりん
ganoid scale
光臨
こうりん
visit, call
光輪
こうりん
quầng, vòng sáng
Các từ liên quan tới こうりん
混交林 こんこうりん
rừng hỗn hợp.
人工林 じんこうりん
rừng trồng; rừng nhân tạo.
口輪筋 こうりんきん
Cơ vòng miệng
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus
再降臨 さいこうりん
ủng hộ sự đến
天孫降臨 てんそんこうりん
the descent to earth of the grandson of the sun goddess
紅輪蒲公英 こうりんたんぽぽ コウリンタンポポ
hoa bồ công anh màu cam đỏ
聖霊降臨祭 せいれいこうりんさい
(tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh); lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)