Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口輪筋
こうりんきん
Cơ vòng miệng
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
口輪 くちわ
rọ mõm
眼輪筋 がんりんきん
Cơ vòng mắt
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
口蓋筋 こうがいすじ
cơ vòm miệng
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
「KHẨU LUÂN CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích