国際カルテル
Cartel quốc tế.+ Một hiệp định giữa các nhà sản xuất, khi số lượng sản xuất của họ còn nhỏ, để phân chia với nhau thị trường thế giới về một loại hàng hoá nhằm thu được lợi nhuận trên mức cạnh tranh và khi suy thoái thì lại tránh được cạnh tranh khốc liệt.

こくさいカルテル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくさいカルテル
国際カルテル
こくさいカルテル
Cartel quốc tế.+ Một hiệp định giữa các nhà sản xuất, khi số lượng sản xuất của họ còn nhỏ, để phân chia với nhau thị trường thế giới về một loại hàng hoá nhằm thu được lợi nhuận trên mức cạnh tranh và khi suy thoái thì lại tránh được cạnh tranh khốc liệt.
こくさいカルテル
Cartel quốc tế.+ Một hiệp định giữa các nhà sản xuất, khi số lượng sản xuất của họ còn nhỏ, để phân chia với nhau thị trường thế giới về một loại hàng hoá nhằm thu được lợi nhuận trên mức cạnh tranh và khi suy thoái thì lại tránh được cạnh tranh khốc liệt.
Các từ liên quan tới こくさいカルテル
価格カルテル かかくカルテル
cacten(sự phối hợp hành động chung) giá
闇カルテル やみカルテル
tập đoàn kinh tế cacten (sự phối hợp hành động chung) không hợp pháp
các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình
sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại, sự dựng lại, sự diễn lại
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
cosmopolitcity