国際都市
こくさいとし「QUỐC TẾ ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Thành phố toàn thế giới

こくさいとし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくさいとし
国際都市
こくさいとし
thành phố toàn thế giới
こくさいとし
cosmopolitcity
Các từ liên quan tới こくさいとし
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
tiếng địa phương, phương ngôn
khoa trương
hữu tâm.
とろくさい トロくさい
chậm chạp; hậu đậu; vụng về; không lanh lợi; cùi bắp
tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo