Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ここに泉あり
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
mỉm cười tươi; cười toe toét.
tại đây.
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
mỉm cười tươi; cười toe toét.
giòn sật; dai dai; chắc chắc
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng