Các từ liên quan tới こころ (2003年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ここ数年 ここすうねん
Vài năm gần đây
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
cách đây không lâu, mới gần đây
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa