Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
ここ数年 ここすうねん
Vài năm gần đây
こころのこり
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
このところ
cách đây không lâu, mới gần đây
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
こころのこりだ
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây