腰当て
こしあて「YÊU ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Khung lót áo của đàn bà

こしあて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしあて
腰当て
こしあて
khung lót áo của đàn bà
こしあて
(a) bustle
Các từ liên quan tới こしあて
少し宛 すこしづつ すこしあて
dần dần, từ từ
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
like that, that way
nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách ; khéo luồn lọt vào, đưa lọt
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
làm điều này, làm điều đó
仕上鏝 しあげこて
bay trét láng (dụng cụ được sử dụng để trét láng bề mặt sau khi đã được trét mastic)
sound of walking