当てこする
あてこする
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ám chỉ, châm biếm

Bảng chia động từ của 当てこする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当てこする/あてこするる |
Quá khứ (た) | 当てこすった |
Phủ định (未然) | 当てこすらない |
Lịch sự (丁寧) | 当てこすります |
te (て) | 当てこすって |
Khả năng (可能) | 当てこすれる |
Thụ động (受身) | 当てこすられる |
Sai khiến (使役) | 当てこすらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当てこすられる |
Điều kiện (条件) | 当てこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当てこすれ |
Ý chí (意向) | 当てこすろう |
Cấm chỉ(禁止) | 当てこするな |
あてこする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あてこする
当てこする
あてこする
ám chỉ, châm biếm
当て擦る
あてこする
nói bóng gió
あてこする
nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách
Các từ liên quan tới あてこする
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
当てにする あてにする
trông cậy, mong chờ ai đó
梃子摺る てこする
để có một thời gian cứng
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
(a) bustle
当て擦り あてこすり
sự phê bình gián tiếp; sự nói bóng gió
悪擦る あくこする
xấu xa