小島
こじま しょうとう おじま「TIỂU ĐẢO」
☆ Danh từ
Hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
こじま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こじま
小島
こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh
こじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh
Các từ liên quan tới こじま
横縞 よこじま
ở bên tước bỏ
離れ小島 はなれこじま
hòn đảo nhỏ bị cô lập
男自慢 おとこじまん
male bragging, male conceit
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê, cốt), hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng)
deceit) /'selfdi'si:t/, sự tự dối mình
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể