Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離れ小島
はなれこじま
hòn đảo nhỏ bị cô lập
離れ島 はなれじま
hòn đảo cô độc
離島 りとう
hòn đảo biệt lập; sự rời khỏi đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
「LI TIỂU ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích