こすり合わせる
こすりあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chà vào nhau, cọ xát với nhau

Bảng chia động từ của こすり合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こすり合わせる/こすりあわせるる |
Quá khứ (た) | こすり合わせた |
Phủ định (未然) | こすり合わせない |
Lịch sự (丁寧) | こすり合わせます |
te (て) | こすり合わせて |
Khả năng (可能) | こすり合わせられる |
Thụ động (受身) | こすり合わせられる |
Sai khiến (使役) | こすり合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こすり合わせられる |
Điều kiện (条件) | こすり合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | こすり合わせいろ |
Ý chí (意向) | こすり合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | こすり合わせるな |
こすり合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こすり合わせる
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
織り合わせる おりあわせる
trộn lẫn với nhau, xen lẫn
繰り合わせる くりあわせる
thu xếp; sắp xếp (thời gian)
張り合わせる はりあわせる
Dán nhiều lớp chồng lên nhau
はり合わせる はりあわせる
dán vào với nhau.
貼り合わせる はりあわせる
dán lại với nhau
盛り合わせる もりあわせる
Chất đống với nhau.