こだま
☆ Danh từ
Thường xuyên (dừng ở mọi nhà ga) Shinkansen tuyến Toukai
こだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こだま
こだま
thường xuyên (dừng ở mọi nhà ga) Shinkansen tuyến Toukai
小玉
こだま
bi.
木霊
こだま
vang lại
Các từ liên quan tới こだま
猫騙し ねこだまし
kỹ thuật vỗ tay trước mặt đối phương để làm cho anh ta bối rối
小玉銀 こだまぎん
Edo-period lump of silver used as currency
thình thình
尻子玉 しりこだま しりごだま
kappa nhân vật thời xưa
vẫn còn phía trước
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
真蛸 まだこ マダコ
bạch tuộc
言霊 ことだま
linh hồn của ngôn ngữ, sức mạnh kỳ điệu của ngôn ngữ