Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻子玉
しりこだま しりごだま
kappa nhân vật thời xưa
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉子 たまご
trứng (cá,...)
煮玉子 にたまご
một món trứng luộc với nước dùng hoặc nước số
味玉子 あじたまご
trứng luộc mềm ướp đậu nành và rượu mirin
煎玉子 いたまご
bò những trứng
玉子丼 たまごどんぶり
bon nhanh (của) gạo nghiện rượu với những trứng nhọt
「KHÀO TỬ NGỌC」
Đăng nhập để xem giải thích