Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こっそり出る こっそりでる
lén
こっそり見る こっそりみる
liếc mắt.
切り去る きりさる
cắt, ngắt, dừng, đóng
取り去る とりさる
buột
葬り去る ほうむりさる
bị lãng quên; bị tống táng {ほうむる}
走り去る はしりさる
Rời khỏi,chạy ra khỏi
こっそり
giấm giúi
こっそり逃げる こっそりにげる
chuồn.