Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こっそり去る こっそりさる
bay hơi
こっそり出る こっそりでる
lén
こっそり逃げる こっそりにげる
chuồn.
こっそり訊ねる こっそりたずねる
hỏi nhỏ.
こっそり教える こっそりおしえる
mách.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.